Trong bối cảnh các mối đe dọa sức khỏe cộng đồng ngày càng gia tăng và nguồn lực cho công tác phòng, chống HIV bị cắt giảm, việc trao quyền cho cộng đồng tham gia giám sát và cải thiện chất lượng dịch vụ là một chiến lược then chốt.
Tại Việt Nam, sáng kiến Giám sát do Cộng đồng Dẫn dắt (Community-Led Monitoring – CLM) trong khuôn khổ chương trình PEPFAR đã mở ra cơ hội để các tổ chức cộng đồng và xã hội dân sự chủ động đánh giá chất lượng dịch vụ HIV, xác định các rào cản và vận động chính sách nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc cho người có HIV và nhóm nguy cơ cao.
Cộng đồng, vai trò không thể thiếu trong cải thiện dịch vụ HIV
Cộng đồng, đặc biệt là những người trực tiếp bị ảnh hưởng bởi HIV, có vai trò không thể thiếu trong công cuộc phòng, chống HIV/AIDS. Họ là những chuyên gia thực thụ với kiến thức và trải nghiệm sâu sắc về thực trạng tiếp cận dịch vụ y tế, những khó khăn và kỳ thị mà người nhiễm HIV phải đối mặt.
Sự tham gia tích cực của cộng đồng không chỉ giúp các chương trình HIV đáp ứng tốt hơn nhu cầu của đối tượng mà còn thúc đẩy trách nhiệm giải trình và cải thiện liên tục chất lượng dịch vụ. Mô hình CLM trao quyền cho cộng đồng trong việc thiết kế và triển khai giám sát dịch vụ HIV. Thay vì chỉ đóng vai trò thụ động, cộng đồng được trang bị kiến thức, kỹ năng và nguồn lực để chủ động thu thập dữ liệu, phân tích và đưa ra khuyến nghị cải thiện. Qua đó, tiếng nói và quyền lợi của người nhiễm HIV và nhóm nguy cơ cao được thể hiện một cách mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
Mô hình CLM tại Việt Nam – Sáng tạo trong thực hành
Tại Việt Nam, sáng kiến CLM được thành lập từ năm 2020, và bắt đầu triển khai đánh giá từ 2021 tại 11 tỉnh thành, do một nhóm 22 lãnh đạo cộng đồng đồng khởi xướng và điều phối. Điểm nổi bật của mô hình này là sự chủ động và làm chủ của cộng đồng trong toàn bộ chu trình giám sát, từ xây dựng tiêu chí và công cụ, tập huấn điều tra viên, thu thập và phân tích số liệu, đến chia sẻ kết quả và vận động chính sách .
Các tiêu chí giám sát được xây dựng dựa trên nhu cầu và mối quan tâm của người sử dụng dịch vụ, tập trung vào 12 lĩnh vực như thái độ phục vụ, bảo mật thông tin, sự sẵn có của thuốc và xét nghiệm. Phương pháp chính là khảo sát định lượng kết hợp với phỏng vấn sâu, do chính những thành viên cộng đồng được tập huấn bài bản thực hiện. Quy mô khảo sát lên tới hàng nghìn người nhiễm HIV và nhóm nguy cơ cao tại các cơ sở y tế và tổ chức cộng đồng.
Kết quả CLM được chia sẻ định kỳ với các đối tác của PEPFAR, Bộ Y tế/Cục Phòng chống HIV/AIDS và Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh. Các cơ sở y tế cũng nhận được thông tin phản hồi và cùng xây dựng kế hoạch cải tiến chất lượng. Một số thay đổi tích cực đã được ghi nhận như mở rộng giờ khám chữa bệnh, cung cấp dịch vụ dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) vào cuối tuần.
Những thành công bước đầu và thách thức còn tồn tại
Sau hơn 3 năm triển khai, sáng kiến CLM đã mang lại những kết quả đáng khích lệ. Chất lượng một số dịch vụ HIV được cải thiện nhờ tiếp thu ý kiến phản hồi của người bệnh. Mối quan hệ đối tác giữa cộng đồng và ngành y tế cũng được thắt chặt hơn. Năng lực của các tổ chức và mạng lưới cộng đồng được nâng cao đáng kể trong lĩnh vực nghiên cứu, giám sát và vận động chính sách.
Tuy nhiên, CLM tại Việt Nam cũng gặp không ít thách thức. Một số cơ sở y tế và chính quyền địa phương chưa sẵn sàng hợp tác do chưa hiểu rõ về vai trò của cộng đồng. Năng lực thực hiện nghiên cứu giám sát của các nhóm cộng đồng còn hạn chế và không đồng đều. Dữ liệu được sử dụng và tối đa hóa còn hạn chế. Bên cạnh đó, CLM hiện vẫn là một sáng kiến của PEPFAR, chưa được lồng ghép vào hệ thống giám sát quốc gia và thiếu cơ chế bền vững.
Tiềm năng nhân rộng và bài học kinh nghiệm
Mặc dù còn những hạn chế nhất định, mô hình CLM của Việt Nam đã chứng minh tiềm năng to lớn của cộng đồng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ HIV. Để phát huy hiệu quả và tính bền vững, cần tăng cường nỗ lực vận động để CLM trở thành một thành tố chính thức trong hệ thống giám sát đánh giá quốc gia. Bên cạnh nguồn tài trợ từ các đối tác quốc tế, Chính phủ và ngành y tế cần dành ngân sách cho các sáng kiến giám sát của cộng đồng.
Kinh nghiệm triển khai CLM tại Việt Nam cũng đưa ra nhiều bài học quý giá cho các quốc gia khác. Trước hết, cần xây dựng năng lực và trao quyền thực sự cho cộng đồng, coi họ là những đối tác bình đẳng. Sự đồng thuận và hỗ trợ của các cơ quan chức năng cũng rất quan trọng để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động giám sát. Ngoài ra, cần chú trọng tính minh bạch, sự phối hợp chặt chẽ và đảm bảo an toàn, bảo mật cho cả cộng đồng và khách hàng.
Giám sát do cộng đồng dẫn dắt là một sáng kiến đầy tiềm năng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ HIV, đồng thời thúc đẩy quyền làm chủ của cộng đồng. Mô hình CLM tại Việt Nam đã chứng minh sức mạnh của tiếng nói cộng đồng trong việc cải thiện hệ thống y tế và đời sống của những người bị ảnh hưởng bởi HIV. Trong bối cảnh nguồn lực cho HIV ngày càng suy giảm, đầu tư vào các sáng kiến do cộng đồng dẫn dắt như CLM là một chiến lược thông minh và hiệu quả.
Thông qua trao quyền, tăng cường năng lực và huy động sự tham gia tích cực của cộng đồng, chúng ta không chỉ cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn xây dựng một xã hội dân sự vững mạnh, tiến gần hơn tới mục tiêu chấm dứt đại dịch AIDS vào năm 2030.
Bài: Nam Tống
Ngày 4/5/2024
Nguồn: Chinhphu.vn
Link gốc
https://tiengchuong.chinhphu.vn/phan-anh-cua-nguoi-nhiem-hiv-giup-nang-cao-chat-luong-dieu-tri-aids-hiv-tai-viet-nam-113240504143400137.htm